Gợi ý...
Nghĩa của "ớt sừng trâu"
-
荜拨 <多年生藤本植物, 叶卵状心形, 雌雄异株, 浆果卵形。中医用果穗入药。> 牛角椒<大而不甚辣的辣椒。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
-
蓽撥 <多年生藤本植物, 葉卵狀心形, 雌雄異株, 漿果卵形。中醫用果穗入藥。> 牛角椒<大而不甚辣的辣椒。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
荜拨 <多年生藤本植物, 叶卵状心形, 雌雄异株, 浆果卵形。中医用果穗入药。> | ||
牛角椒<大而不甚辣的辣椒。> |
Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
蓽撥 <多年生藤本植物, 葉卵狀心形, 雌雄異株, 漿果卵形。中醫用果穗入藥。> | ||
牛角椒<大而不甚辣的辣椒。> |
Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)